Shenzhen Tenchy Silicone&Rubber Co.,Ltd sales@tenchy.cn 86-755-29181281
Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Tenchy
Chứng nhận: Reach, RoHs
Số mô hình: TSIT-02
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: Đàm phán
Giá bán: negotiable
chi tiết đóng gói: Túi PE+Thùng tiêu chuẩn
Thời gian giao hàng: 5-10 ngày
Điều khoản thanh toán: T/T, Liên minh phương Tây
Khả năng cung cấp: 10.000 mét mỗi ngày
Tên sản phẩm: |
Ống cách nhiệt silicon cho cáp điện |
Quá trình sản xuất: |
Silikon đè |
Nguyên liệu thô: |
100% silicon nguyên chất |
Durameter: |
Bờ 40-80a |
Màu sắc: |
Có sẵn nhiều màu |
Kích cỡ: |
Tùy chỉnh |
Phạm vi nhiệt độ: |
-60℃ đến 200℃ |
Thời gian lấy mẫu: |
4 ngày làm việc (3-5 ngày cho các loại tùy chỉnh) |
Tên sản phẩm: |
Ống cách nhiệt silicon cho cáp điện |
Quá trình sản xuất: |
Silikon đè |
Nguyên liệu thô: |
100% silicon nguyên chất |
Durameter: |
Bờ 40-80a |
Màu sắc: |
Có sẵn nhiều màu |
Kích cỡ: |
Tùy chỉnh |
Phạm vi nhiệt độ: |
-60℃ đến 200℃ |
Thời gian lấy mẫu: |
4 ngày làm việc (3-5 ngày cho các loại tùy chỉnh) |
Ống bọc cách điện silicon cho cáp điện
Ống cách điện silicon cho cáp điện, vỏ bọc
Ống cách điện silicon cho cáp điện được thiết kế chuyên nghiệp để làm giải pháp cách điện điện vượt trội trong hệ thống truyền tải và phân phối điện. Được chế tạo từ cao su silicon chất lượng cao, các ống cách điện này mang lại khả năng cách điện điện vượt trội, độ bền cơ học cao và khả năng chống chịu thời tiết và bức xạ UV tuyệt vời.
Thiết kế sáng tạo của vỏ bọc cáp điện đảm bảo việc lắp đặt và tháo gỡ dễ dàng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và kiểm tra không gặp rắc rối. Tương thích với cả mức điện áp 10kV và 35kV, sản phẩm này phù hợp với nhiều loại cáp điện.
Tính năng:
Kết cấu cao su silicon cao cấp cho khả năng cách điện điện vượt trội
Độ bền cơ học và tuổi thọ vượt trội
Khả năng chống chịu thời tiết, bức xạ UV và biến đổi nhiệt độ
Lắp đặt và tháo gỡ dễ dàng cho việc bảo trì và kiểm tra liền mạch
Phù hợp với mức điện áp 10kV và 35kV
Ứng dụng: Cách điện cáp điện cho mức điện áp 10kV và 35kV
Thông số kỹ thuật
Thông số |
Đơn vị |
10kV |
35kV |
Vật liệu |
- |
Cao su silicon |
Cao su silicon |
Điện áp định mức |
kV |
10 |
35 |
Điện áp chịu đựng |
kV/mm |
≥ 25 |
≥ 25 |
Độ bền kéo |
MPa |
≥ 10 |
≥ 10 |
Độ giãn dài khi đứt |
% |
≥ 400 |
≥ 400 |
Độ bền xé |
kN/m |
≥ 20 |
≥ 20 |
Điện trở suất thể tích |
Ω·m |
≥ 1 x 10^14 |
≥ 1 x 10^14 |
Độ hấp thụ nước |
% |
≤ 0.5 |
≤ 0.5 |
Nhiệt độ hoạt động liên tục |
°C |
-50 đến +180 |
-50 đến +180 |
Khả năng bắt lửa |
- |
UL 94 V-0 hoặc tốt hơn |
UL 94 V-0 hoặc tốt hơn |
Đường kính trong |
mm |
Có thể tùy chỉnh theo cáp |
Có thể tùy chỉnh theo cáp |
Độ dày thành |
mm |
Có thể tùy chỉnh theo điện áp |
Có thể tùy chỉnh theo điện áp |
Chiều dài |
m |
Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu |
Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu |
Xin lưu ý rằng các kích thước, chẳng hạn như đường kính trong và độ dày thành, có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của cáp điện đang được sử dụng.
Thông số kỹ thuật cho ứng dụng |
||
Tiết diện cáp (mm²) |
Đường kính ngoài dây nhôm (mm) |
Đường kính trong của vỏ bảo vệ (mm) |
16mm2 |
5.10mm |
6mm |
25mm2 |
6.45mm |
8mm |
35mm² |
7.50mm |
10mm |
50mm2 |
9.00mm |
12mm |
70mm2 |
10.80mm |
14mm |
95mm2 |
12.50mm |
16mm |
120mm2 |
14.25mm |
18mm |
150mm2 |
15.75mm |
20mm |
185mm² |
17.50mm |
22mm |
240mm2 |
20.00mm |
24mm |
300mm2 |
22.40mm |
28mm |
400mm2 |
25.90mm |
32mm |
500mm² |
29.12mm |
35mm |
630mm2 |
32.67mm |
38mm |
800mm2 |
35.70mm |
42mm |
1000mm² |
38.20mm |
45mm |
1200mm² |
43.40mm |
50mm |
1440mm2 |
47.80mm |
52mm |
Các câu hỏi thường gặp
1. Q: Ống cách điện silicon cho cáp điện là gì?
A: Ống cách điện silicon là lớp bảo vệ được làm bằng vật liệu silicon, được thiết kế để cách điện và bảo vệ cáp điện khỏi các yếu tố môi trường khác nhau như độ ẩm, nhiệt và mài mòn. Nó giúp duy trì hiệu quả và tuổi thọ của cáp.
2. Q: Những lợi ích chính của việc sử dụng ống cách điện silicon là gì?
A: Một số lợi ích chính của việc sử dụng ống cách điện silicon bao gồm khả năng chịu nhiệt vượt trội, đặc tính cách điện điện tuyệt vời, độ linh hoạt cao, khả năng chống bức xạ UV, độ ẩm và hóa chất, và tuổi thọ dài.
3. Q: Các ứng dụng điển hình của ống cách điện silicon cho cáp điện là gì?
A: Ống cách điện silicon thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như hệ thống truyền tải và phân phối điện, lắp đặt điện công nghiệp và thương mại, hệ thống dây điện ô tô, hàng không vũ trụ và hàng không, và các thiết bị điện tử.
4. Q: Ống cách điện silicon có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể không?
A: Có, ống cách điện silicon có thể được tùy chỉnh về kích thước, độ dày và màu sắc để phù hợp với các yêu cầu và ứng dụng khác nhau. Vui lòng tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để biết các tùy chọn tùy chỉnh.
5. Q: Ống cách điện silicon xử lý nhiệt độ khắc nghiệt như thế nào?
A: Ống cách điện silicon được biết đến với khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, chịu được nhiệt độ từ -50°C đến 200°C (-58°F đến 392°F). Điều này làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng nhiệt độ cao khác nhau.
6. Q: Ống cách điện silicon có thân thiện với môi trường không?
A: Có, ống cách điện silicon thường được coi là thân thiện với môi trường do tuổi thọ dài, khả năng tái chế và tính chất không độc hại của chúng.
7. Q: Ống cách điện silicon nên được bảo quản và bảo trì như thế nào? A: Ống cách điện silicon nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và các nguồn nhiệt. Chúng cũng nên được để xa các vật sắc nhọn để tránh hư hỏng. Nên kiểm tra và làm sạch thường xuyên để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu.
8. Q: Làm thế nào để tôi lắp đặt đúng cách một ống cách điện silicon trên cáp điện?
A: Để lắp đặt ống cách điện silicon, trước tiên, hãy đảm bảo cáp sạch và không có bất kỳ mảnh vụn nào. Cắt ống theo chiều dài mong muốn, trượt nó qua cáp và định vị nó chính xác. Sử dụng băng để đảm bảo nó phù hợp với hình dạng của cáp mà không làm hỏng cáp.
9. Q: Tôi có thể sử dụng ống cách điện silicon cho các ứng dụng ngoài trời không?
A: Có, ống cách điện silicon phù hợp với các ứng dụng ngoài trời do khả năng chống bức xạ UV, độ ẩm và các yếu tố môi trường khác nhau. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải chọn ống cách điện phù hợp cho ứng dụng cụ thể.